Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt bà, bàn, phiền, phồn
訓読み: しげ.る (shige.ru), しげ.く (shige.ku)
音読み: ハン (han)
Nghĩa: cấp trúc phồn ti 急竹繁絲 • phồn hoa 繁华 • phồn hoa 繁華 • phồn vinh 繁榮