Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
繁
Tìm kiếm
繁
Âm hán việt
bà, bàn, phiền, phồn
訓読み:
しげ.る (shige.ru), しげ.く (shige.ku)
音読み:
ハン (han)
Nghĩa:
cấp trúc phồn ti 急竹繁絲 • phồn hoa 繁华 • phồn hoa 繁華 • phồn vinh 繁榮