Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt chí, chức, xí
訓読み: お.る (o.ru), お.り (o.ri), おり (ori), -おり (-ori), -お.り (-o.ri)
音読み: ショク (shoku), シキ (shiki)
Nghĩa: ① Dệt, đan: 織布 Dệt vải; 織品 Hàng dệt; 織毛衣 Đan áo len; ② (văn) Lụa dệt bằng tơ màu; ③ (văn) Kết hợp nên: 組織 Tổ chức; ④ (văn) Như幟 (bộ 巾).