Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt quần
訓読み: む.れる (mu.reru), む.れ (mu.re), むら (mura), むら.がる (mura.garu)
音読み: グン (gun)
Nghĩa: ái quần 愛群 • bạt quần 拔群 • bất quần 不群 • nhân quần 人群 • quán quần 冠群 • siêu quần 超群 • xuất quần 出群