Âm hán việt
nghĩa
訓読み:
音読み:
ギ (gi)
Nghĩa:
áo nghĩa 奧義 • áo nghĩa 隩義 • âm nghĩa 音義 • ân nghĩa 恩義 • ấn tượng chủ nghĩa 印象主義 • bái kim chủ nghĩa 拜金主義 • bản nghĩa 本義 • bất nghĩa 不義 • biếm nghĩa 貶義 • bội nghĩa 背義 • bổn nghĩa 本義 • cá nhân chủ nghĩa 個人主義 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • chánh nghĩa 正義 • chân nghĩa 真義 • chính nghĩa 正義 • chủ nghĩa 主義 • danh nghĩa 名義 • dịch nghĩa 譯義 • diễn nghĩa 演義 • đại nghĩa 大義 • đạo nghĩa 道義 • định nghĩa 定義 • đính nhân lí nghĩa 頂仁履義 • đồng nghĩa 同義 • giáo nghĩa 教義 • hàm nghĩa 含義 • hiệp nghĩa 狹義 • hiếu nghĩa 孝義 • kết nghĩa 結義 • khắc kỉ chủ nghĩa 克己主義 • khởi nghĩa 起義 • kinh nghĩa 經義 • lợi tha chủ nghĩa 利他主義 • nghĩa binh 義兵 • nghĩa bộc 義僕 • nghĩa cử 義舉 • nghĩa dũng 義勇 • nghĩa đại lợi 義大利 • nghĩa đệ 義弟 • nghĩa địa 義地 • nghĩa điền 義田 • nghĩa hiệp 義俠 • nghĩa hoà đoàn 義和團 • nghĩa học 義學 • nghĩa hữu 義友 • nghĩa khí 義氣 • nghĩa lí 義理 • nghĩa mẫu 義母 • nghĩa phụ 義父 • nghĩa sĩ 義士 • nghĩa sĩ truyện 義士傳 • nghĩa thục 義塾 • nghĩa trang 義莊 • nghĩa tử 義子 • nghĩa vụ 義務 • nhân bản chủ nghĩa 人本主義 • nhân nghĩa 仁義 • phi nghĩa 非義 • phụ khí trượng nghĩa 負氣仗義 • phù nghĩa 扶義 • phụ nghĩa 負義 • phục nghĩa 服義 • quảng nghĩa 廣義 • quốc gia chủ nghĩa 國家主義 • tặc nghĩa 賊義 • tiết nghĩa 節義 • tín nghĩa 信義 • tình nghĩa 情義 • trọng nghĩa 重義 • trung nghĩa 忠義 • trượng nghĩa 仗義 • trượng nghĩa sơ tài 仗義疏財 • ứng nghĩa 應義 • vị nghĩa 爲義 • vô nghĩa 無義 • xu nghĩa 趨義 • xướng nghĩa 倡義 • ý nghĩa 意義 • yếu nghĩa 要義