Âm hán việt
ông
訓読み:
おきな (okina)
音読み:
オウ (ō)
Nghĩa:
bá ông 伯翁 • bạch đầu ông 白頭翁 • băng ông 冰翁 • bất đảo ông 不倒翁 • bích ông ông 碧翁翁 • điền xá ông 田舍翁 • lãn ông 懶翁 • lão ông 老翁 • ngoại ông 外翁 • ngốc ông 禿翁 • ngư ông 漁翁 • ông cô 翁姑 • ông trọng 翁仲 • suy ông 衰翁 • tái ông thất mã 塞翁失馬 • tiên ông 仙翁 • tôn ông 尊翁 • tuý ông 醉翁