Âm hán việt
tập
訓読み:
なら.う (nara.u), なら.い (nara.i)
音読み:
シュウ (shū), ジュ (ju)
Nghĩa:
ác tập 惡習 • giảng tập 講習 • học tập 學習 • luyện tập 練習 • nhiễm tập 染習 • ôn tập 溫習 • phúc tập 復習 • quán tập 慣習 • tập binh 習兵 • tập đồ 習塗 • tập khí 習氣 • tập luyện 習練 • tập nhiễm 習染 • tập quán 習慣 • tập tục 習俗 • tệ tập 弊習 • thật tập 實習 • thực tập 實習 • tích tập 積習