Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt giả
訓読み: もの (mono)
音読み: シャ (sha)
Nghĩa: ác giả ác báo 惡者惡報 • ẩn giả 隱者 • chi hồ giả dã 之乎者也 • diễn giả 演者 • điền giả 田者 • độc giả 讀者 • hành giả 行者 • hậu giả 后者 • hậu giả 後者 • hiển giả 顯者 • hoạn giả 患者 • hoặc giả 或者 • học giả 学者 • học giả 學者 • khán giả 看者 • kí giả 記者 • ngột giả 兀者 • nhân giả 仁者 • nhị giả 二者 • nho giả 儒者 • quán giả 冠者 • soạn giả 撰者 • sứ giả 使者 • tác giả 作者 • thị giả 侍者 • thính giả 聼者 • thức giả 識者 • tích giả 昔者 • trưởng giả 長者 • vương giả 王者 • vương giả hương 王者香 • xán giả 粲者 • ý giả 意者