Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
耆
Tìm kiếm
耆
Âm hán việt
chỉ, kì, kỳ, thị
訓読み:
おい.る (oi.ru)
音読み:
キ (ki), シ (shi)
Nghĩa:
① Già sáu mươi gọi là kì. ② Người nào tuổi cao lịch duyệt nhiều cũng gọi là kì, như kì nho 耆儒 người học lão luyện. ③ Một âm là chỉ. Ðến. ④ Lại cùng âm nghĩa với chữ thị 嗜.