Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
耶
Tìm kiếm
耶
Âm hán việt
da, gia, tà
訓読み:
か (ka)
音読み:
ヤ (ya), ジャ (ja)
Nghĩa:
Như hai chữ Tà 衺 — Một âm khác là Gia. Xem gia.