Âm hán việt
tụ
訓読み:
あつ.まる (atsu.maru)
音読み:
シュウ (shū), シュ (shu)
Nghĩa:
đoàn tụ 团聚 • đoàn tụ 團聚 • loại tụ 類聚 • ngưng tụ 凝聚 • phong tụ 蜂聚 • quần tam tụ ngũ 羣三聚五 • quần tụ 羣聚 • quy tụ 歸聚 • sinh tụ 生聚 • súc tụ 蓄聚 • tán tụ 散聚 • tụ ất hy 聚乙烯 • tụ hiền 聚賢 • tụ hội 聚會 • tụ hợp 聚合 • tụ huỳnh 聚螢 • tụ tập 聚集