Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
股
Tìm kiếm
股
Âm hán việt
cổ
訓読み:
また (mata), もも (momo)
音読み:
コ (ko)
Nghĩa:
bát cổ 八股 • câu cổ 勾股 • chuỳ cổ 錐股 • cổ bản 股本 • cổ chiến 股戰 • cổ cốt 股骨 • cổ đông 股東 • cổ phần 股份 • cổ phần 股分 • cổ phiếu 股票 • cổ quăng 股肱 • cổ tức 股息 • thí cổ 屁股 • thích cổ 刺股