Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt phì
訓読み: こ.える (ko.eru), こえ (koe), こ.やす (ko.yasu), こ.やし (ko.yashi), ふと.る (futo.ru)
音読み: ヒ (hi)
Nghĩa: cứu phì 廄肥 • đột phì 腯肥 • khinh phì 輕肥 • ôn phì 溫肥 • phì cam 肥甘 • phì địa 肥地 • phì điền 肥田 • phì liệu 肥料 • phì mã 肥馬 • phì mĩ 肥美 • phì mỹ 肥美 • phì nhiêu 肥饒 • phì nùng 肥醲 • phì ốc 肥沃 • phì tạo 肥皂 • phì tiên 肥鮮 • phì tráng 肥壯