Âm hán việt
dục
訓読み:
そだ.つ (soda.tsu), そだ.ち (soda.chi), そだ.てる (soda.teru), はぐく.む (haguku.mu)
音読み:
イク (iku)
Nghĩa:
a dục 阿育 • bảo dục 保育 • bộ dục 哺育 • bồi dục 培育 • bôn dục 賁育 • cúc dục 鞠育 • dục anh 育嬰 • dưỡng dục 養育 • đức dục 德育 • giáo dục 敎育 • giáo dục 教育 • hoá dục 化育 • phát dục 发育 • phát dục 發育 • sản dục 產育 • sanh dục 生育 • sinh dục 生育 • thể dục 體育 • tiết dục 節育 • trí dục 智育