Âm hán việt
bắc, bối, bội
訓読み:
せ (se), せい (sei), そむ.く (somu.ku), そむ.ける (somu.keru)
音読み:
ハイ (hai)
Nghĩa:
bội bạc 背薄 • bội bạn 背叛 • bội lễ 背禮 • bội lí 背理 • bội minh 背盟 • bội nghĩa 背義 • bội nghịch 背逆 • bội phản 背反 • bội phụ 背负 • bội thư 背书 • bội tín 背信 • bội trái 背债 • bội ước 背約 • kiến bội 見背 • phản bội 反背 • vi bội 違背