Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
能
Tìm kiếm
能
Âm hán việt
nai, năng, nại
訓読み:
よ.く (yo.ku)
音読み:
ノウ (nō)
Nghĩa:
Dùng như chữ Nại 耐 — Họ người — Một âm là Năng. Xem Năng.