Âm hán việt
yêu
訓読み:
こし (koshi)
音読み:
ヨウ (yō)
Nghĩa:
chiết yêu 折腰 • liễu yêu 柳腰 • loan yêu 弯腰 • loan yêu 彎腰 • phong yêu 蜂腰 • sở yêu 楚腰 • thúc yêu 束腰 • yêu bao 腰包 • yêu châu 腰舟 • yêu chuỳ 腰椎 • yêu đái 腰帶 • yêu đao 腰刀 • yêu kiếm 腰劍 • yêu phiến 腰扇 • yêu thống 腰痛 • yêu trảm 腰斬 • yêu tử 腰子 • yêu vận 腰韻 • yêu vi 腰圍