Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
臼
Tìm kiếm
臼
Âm hán việt
cữu
訓読み:
うす (usu), うすづ.く (usuzu.ku)
音読み:
キュウ (kyū), グ (gu)
Nghĩa:
cữu pháo 臼礮 • cữu xỉ 臼齒 • cữu xử 臼杵 • thao tỉnh cữu 操井臼