Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thiệt
訓読み: した (shita)
音読み: ゼツ (zetsu)
Nghĩa: bách thiệt điểu 百舌鳥 • bạt thiệt địa ngục 拔舌地獄 • bút thiệt 筆舌 • cổ thiệt 鼓舌 • khẩu thiệt 口舌 • mộc thiệt 木舌 • nhiêu thiệt 饒舌 • quát thiệt 刮舌 • quyển thiệt 捲舌 • tam thốn thiệt 三寸舌 • thiệt chiến 舌戰 • thốn thiệt 寸舌 • tiểu thiệt 小舌 • trạo thiệt 掉舌 • xà thiệt 蛇舌 • xảo thiệt 巧舌 • xích khẩu bạch thiệt 赤口白舌 • xích thiệt 赤舌