Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt hàng
訓読み:
音読み: コウ (kō)
Nghĩa: dạ hàng 夜航 • đạo hàng 导航 • đạo hàng 導航 • hàng hải 航海 • hàng không 航空 • hàng lộ 航路 • hàng thuyền 航船 • hàng tuyến 航線 • hàng tuyến 航缐 • hàng vận 航運 • tuần hàng 巡航 • vũ hàng 宇航 • xử nữ hàng 處女航