Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
艇
Tìm kiếm
艇
Âm hán việt
đĩnh
訓読み:
音読み:
テイ (tei)
Nghĩa:
du đĩnh 游艇 • phi đĩnh 飛艇 • phiếm đĩnh 泛艇 • tiềm đĩnh 潛艇 • tiềm thuỷ đĩnh 潛水艇