Âm hán việt
sắc
訓読み:
いろ (iro)
音読み:
ショク (shoku), シキ (shiki)
Nghĩa:
ám sắc 暗色 • âm sắc 音色 • bản sắc 本色 • biến sắc 变色 • biến sắc 變色 • cảnh sắc 景色 • chánh sắc 正色 • chiến sắc 戰色 • chính sắc 正色 • chức sắc 職色 • cước sắc 腳色 • dạ sắc 夜色 • danh sắc 名色 • di sắc 彞色 • diễm sắc 豔色 • dong sắc 容色 • du sắc 愉色 • dung sắc 容色 • đài sắc 苔色 • đạm sắc 淡色 • đặc sắc 特色 • giác sắc 角色 • gián sắc 間色 • hành sắc 行色 • háo sắc 好色 • hỉ sắc 喜色 • hiền hiền dị sắc 賢賢易色 • hiếu sắc 好色 • hoa sắc 花色 • huyết sắc 血色 • hữu sắc 有色 • khí sắc 氣色 • khôi sắc 灰色 • kiểm sắc 臉色 • lệ sắc 厲色 • lục sắc hoà bình tổ chức 綠色和平組織 • nan sắc 難色 • ngũ nhan lục sắc 五顏六色 • ngũ sắc 五色 • nhãn sắc 眼色 • nhan sắc 顏色 • nhị sắc 二色 • nhiễm sắc 染色 • nhuận sắc 潤色 • nộ sắc 怒色 • nữ sắc 好色 • ôn sắc 溫色 • phấn sắc 粉色 • phong sắc 風色 • phối sắc 配色 • phục sắc 服色 • quốc sắc 國色 • quốc sắc thiên hương 國色天香 • sát sắc 察色 • sắc dục 色欲 • sắc dưỡng 色養 • sắc giác 色覺 • sắc giới 色戒 • sắc giới 色界 • sắc hoang 色荒 • sắc manh 色盲 • sắc mê 色迷 • sắc nan 色難 • sắc nghệ 色藝 • sắc pháp 色法 • sắc phục 色服 • sắc sắc 色色 • sắc thái 色彩 • sắc thân 色身 • sắc tiếu 色笑 • sắc tố 色素 • sắc trạch 色澤 • sắc trang 色莊 • sắc trần 色塵 • sắc trí 色智 • sắc tướng 色相 • sinh sắc 生色 • tác sắc 作色 • tài sắc 才色 • tam sắc 三色 • thanh sắc 聲色 • thanh sắc câu lệ 聲色俱厲 • thần sắc 神色 • thất sắc 失色 • thu sắc 秋色 • tốn sắc 遜色 • tông sắc 棕色 • trịch sắc 擲色 • tuyệt sắc 絶色 • tứ sắc 四色 • tư sắc 姿色 • tửu sắc 酒色 • vật sắc 物色 • vô sắc giới 無色界 • xuân sắc 春色 • xuất sắc 出色