Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
芝
Tìm kiếm
芝
Âm hán việt
chi
訓読み:
しば (shiba)
音読み:
シ (shi)
Nghĩa:
chi lan 芝蘭 • chi lan ngọc thụ 芝蘭玉樹 • chi ma 芝麻 • chi phần huệ thán 芝焚蕙歎 • chi thất 芝室 • phương chi 芳芝 • trần cốc tử lạn chi ma 陳穀子爛芝麻