Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt giới
訓読み: からし (karashi), ごみ (gomi), あくた (akuta)
音読み: カイ (kai), ケ (ke)
Nghĩa: châm giới tương đầu 針芥相投 • đế giới 蒂芥 • giới đế 芥蒂 • giới tử 芥子 • kinh giới 荊芥 • thập giới 拾芥