Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt phương
訓読み: かんば.しい (kan ba.shii)
音読み: ホウ (hō)
Nghĩa: bách phương 百芳 • cô phương 孤芳 • di phương 遺芳 • lưu phương 畱芳 • phân phương 芬芳 • phương chi 芳芝 • phương chiếu 芳詔 • phương danh 芳名 • phương liệt 芳烈 • phương phi 芳菲 • phương phu 芳敷 • phương quế 芳桂 • phương tâm 芳心 • phương thảo 芳草 • phương trưởng 芳長 • phương tú 芳秀 • phương vị 芳味 • quần phương 羣芳 • tầm phương 尋芳 • xuân phương 春芳