Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
苑
Tìm kiếm
苑
Âm hán việt
uyển, uân, uất, uẩn
訓読み:
その (sono), う.つ (u.tsu)
音読み:
エン (en), オン (on)
Nghĩa:
(văn) Uẩn kết, chất chứa, bị dồn nén: 故事大積焉而不苑 Cho nên những việc lớn chồng chất lại mà không bị dồn nén (Lễ kí: Lễ vận). Như 蘊.