Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
苗
Tìm kiếm
苗
Âm hán việt
miêu
訓読み:
なえ (nae), なわ- (nawa-)
音読み:
ビョウ (byō), ミョウ (myō)
Nghĩa:
bảo miêu 保苗 • đậu miêu 痘苗 • miêu duệ 苗裔 • miêu điều 苗條