Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cổ, khổ
訓読み: くる.しい (kuru.shii), -ぐる.しい (-guru.shii), くる.しむ (kuru.shimu), くる.しめる (kuru.shimeru), にが.い (niga.i), にが.る (niga.ru)
音読み: ク (ku)
Nghĩa: ái biệt li khổ 愛別離苦 • bát khổ 八苦 • cam khổ 甘苦 • cần khổ 勤苦 • cần khổ 慬苦 • cô khổ linh đinh 孤苦伶仃 • cơ khổ 飢苦 • cùng khổ 窮苦 • cực khổ 極苦 • gian khổ 艱苦 • kham khổ 堪苦 • khắc khổ 刻苦 • khổ chủ 苦主 • khổ công 苦工 • khổ dịch 苦役 • khổ độc 苦讀 • khổ hải 苦海 • khổ hạnh 苦行 • khổ hận 苦恨 • khổ hình 苦刑 • khổ khẩu bà tâm 苦口婆心 • khổ luyện tử 苦楝子 • khổ nan 苦難 • khổ não 苦惱 • khổ nghiệp 苦業 • khổ ngôn 苦言 • khổ nhục 苦辱 • khổ qua 苦瓜 • khổ sai 苦差 • khổ sở 苦楚 • khổ tâm 苦心 • khổ tận 苦盡 • khổ thái 苦菜 • khổ thân 苦身 • khốn khổ 困苦 • lao khổ 勞苦 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • ngũ khổ 五苦 • như khổ 茹苦 • oan khổ 冤苦 • oạt khổ 挖苦 • sầu khổ 愁苦 • sầu my khổ kiểm 愁眉苦脸 • sầu my khổ kiểm 愁眉苦臉 • tân khổ 辛苦 • tật khổ 疾苦 • thống khổ 痛苦 • toan khổ 酸苦