Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
苫
Tìm kiếm
苫
Âm hán việt
thiêm, thiệm
訓読み:
とま (toma)
音読み:
セン (sen)
Nghĩa:
Che, đậy, lợp: 下雨了,把貨苫好 Mưa rồi, che hàng cho cẩn thận Xem 苫 [shan].