Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
茂
Tìm kiếm
茂
Âm hán việt
mậu
訓読み:
しげ.る (shige.ru)
音読み:
モ (mo)
Nghĩa:
mậu hạnh 茂行 • mậu lâm 茂林 • mậu niên 茂年 • mậu tài 茂才 • phiền mậu 繁茂 • sưởng mậu 鬯茂