Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
茨
Tìm kiếm
茨
Âm hán việt
tì, từ, tỳ
訓読み:
いばら (ibara), かや (kaya), くさぶき (kusabuki)
音読み:
シ (shi), ジ (ji)
Nghĩa:
tỳ cô 茨孤 • tỳ cô 茨菰