Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
茶
Tìm kiếm
茶
Âm hán việt
trà
訓読み:
音読み:
チャ (cha), サ (sa)
Nghĩa:
bồi trà 焙茶 • cật trà 吃茶 • sơn trà 山茶 • trà bôi 茶杯 • trà cụ 茶具 • trà dư 茶餘 • trà hồ 茶壺 • trà mi 茶眉 • trà nghiệp 茶業 • trà quán 茶館 • trà thất 茶室 • trà thi 茶匙 • trà thuyền 茶船