Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
荷
Tìm kiếm
荷
Âm hán việt
hà, hạ
訓読み:
に (ni)
音読み:
カ (ka)
Nghĩa:
Theo ý người khác. Chẳng hạn Bái hạ ( lĩnh ý mà làm ) — Một âm là Hà. Xem Hà.