Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
菊
Tìm kiếm
菊
Âm hán việt
cúc
訓読み:
音読み:
キク (kiku)
Nghĩa:
cúc hoa 菊花 • cúc hoa tửu 菊花酒 • cúc nguyệt 菊月 • hoàng cúc 黃菊