Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
菰
Tìm kiếm
菰
Âm hán việt
cô
訓読み:
こも (komo), まこも (makomo)
音読み:
コ (ko)
Nghĩa:
ma cô 蘑菰 • tì cô 茨菰 • tỳ cô 茨菰