Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
萩
Tìm kiếm
萩
Âm hán việt
thu
訓読み:
はぎ (hagi)
音読み:
シュウ (shū)
Nghĩa:
(văn) ① Một loài ngải; ② Như 楸 (bộ 木).