Âm hán việt
lạc
訓読み:
お.ちる (o.chiru), お.ち (o.chi), お.とす (o.tosu)
音読み:
ラク (raku)
Nghĩa:
ấp lạc 邑落 • bác lạc 剝落 • bác lạc 剥落 • bãi lạc 擺落 • bại lạc 敗落 • bại lạc 败落 • bất kiến quan tài bất lạc lệ 不見棺材不落淚 • bất kiến quan tài bất lạc lệ 不见棺材不落泪 • bích lạc 碧落 • bích lạc hoàng tuyền 碧落黃泉 • bộ lạc 部落 • bôi lạc 杯落 • dao lạc 搖落 • di lạc 夷落 • đê lạc 低落 • điêu lạc 凋落 • đoạ lạc 墮落 • đoạn lạc 段落 • giác lạc 角落 • hạ lạc 下落 • hoa lạc 花落 • hoạch lạc 濩落 • khởi lạc 起落 • khư lạc 墟落 • lạc bất thị 落不是 • lạc bút 落筆 • lạc đệ 落第 • lạc đề 落題 • lạc hậu 落後 • lạc hoa 落花 • lạc hoa sinh 落花生 • lạc khoản 落欵 • lạc lạc 落落 • lạc mạc 落漠 • lạc nguyệt 落月 • lạc nhạn 落鴈 • lạc nhật 落日 • lạc phách 落魄 • lạc thác 落魄 • lạc thai 落胎 • lạc thành 落成 • lạc thảo 落草 • lị lạc 俐落 • lịch lạc 歴落 • liêu lạc 寥落 • linh lạc 零落 • loạn lạc 亂落 • lỗi lạc 磊落 • lỗi lỗi lạc lạc 磊磊落落 • luân lạc 淪落 • lưu lạc 流落 • nguyệt lạc 月落 • nguyệt lạc sâm hoành 月落參橫 • nhật lạc 日落 • phá lạc hộ 破落戶 • phiêu lạc 漂落 • phốc lạc 扑落 • sái lạc 灑落 • sổ lạc 數落 • suy lạc 衰落 • thác lạc 錯落 • thác lạc 错落 • thất lạc 失落 • toạ lạc 坐落 • truỵ lạc 墜落 • viện lạc 院落