Âm hán việt
diếp, diệp
訓読み:
は (ha)
音読み:
ヨウ (yō)
Nghĩa:
bách diệp 百葉 • bách diệp song 百葉窗 • bách diệp tửu 柏葉酒 • chi diệp 枝葉 • diệp bính 葉柄 • diệp lục tố 葉綠素 • diệp mạch 葉脈 • diệp thân 葉身 • diệp tiêm 葉尖 • diệp tử 葉子 • đa diệp 多葉 • đao diệp 刀葉 • già diệp 迦葉 • hà diệp 荷葉 • kim diệp 金葉 • luỹ diệp 累葉 • phức diệp 複葉 • song diệp cơ 雙葉機 • thụ diệp 樹葉