Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt cát
訓読み: つづら (tsuzura), くず (kuzu)
音読み: カツ (katsu), カチ (kachi)
Nghĩa: cát bố 葛布 • cát đằng 葛藤 • cát luỹ 葛藟 • củ cát 糾葛 • qua cát 瓜葛