Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
蒔
Tìm kiếm
蒔
Âm hán việt
thi, thì
訓読み:
う.える (u.eru), まく (maku)
音読み:
シ (shi), ジ (ji)
Nghĩa:
thì la 蒔蘿