Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
蒜
Tìm kiếm
蒜
Âm hán việt
toán
訓読み:
にんにく (nin niku), ひる (hiru), のびる (nobiru)
音読み:
サン (san)
Nghĩa:
nhã toán 雅蒜 • thiên toán 天蒜 • toán điều 蒜條