Âm hán việt
bồng
訓読み:
よもぎ (yomogi)
音読み:
ホウ (hō), ブ (bu)
Nghĩa:
bình bồng 萍蓬 • bồng bạc 蓬薄 • bồng bảo 蓬葆 • bồng bồng 蓬蓬 • bồng bồng bột bột 蓬蓬勃勃 • bồng bột 蓬勃 • bồng đảo 蓬島 • bồng đầu cấu diện 蓬頭垢面 • bồng đầu lịch xỉ 蓬头历齿 • bồng đầu lịch xỉ 蓬頭厤齒 • bồng đầu lịch xỉ 蓬頭歷齒 • bồng hồ 蓬壺 • bồng hộ 蓬戶 • bồng lai 蓬莱 • bồng lai 蓬萊 • bồng lư 蓬廬 • bồng môn 蓬門 • bồng nhĩ 蓬茸 • bồng phát 蓬髮 • bồng sơn 蓬山 • bồng tâm 蓬心 • bồng tất 蓬蓽 • bồng thỉ 蓬矢 • bồng thủ 蓬首 • bồng xá 蓬舍 • tang bồng 桑蓬 • tang hồ bồng thỉ 桑弧蓬矢 • trướng bồng 帳蓬