Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
蔚
Tìm kiếm
蔚
Âm hán việt
uý, uất
訓読み:
うち (uchi), おとこよもぎ (otokoyomogi)
音読み:
ウツ (utsu), イ (i)
Nghĩa:
sầm uất 岑蔚 • sướng uất 暢蔚