Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt kế
訓読み: あざみ (azami), さく (saku), とげ (toge)
音読み: ケイ (kei), キ (ki), カイ (kai), ケ (ke)
Nghĩa: Tên một loài cây, thuộc giống hoa cúc.