Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
薙
Tìm kiếm
薙
Âm hán việt
thế, trĩ
訓読み:
な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru)
音読み:
テイ (tei), チ (chi)
Nghĩa:
① Phát cỏ. ② Cắt tóc. Như thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.