Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt thế, trĩ
訓読み: な.ぐ (na.gu), なぎ (nagi), か.る (ka.ru)
音読み: テイ (tei), チ (chi)
Nghĩa: ① Phát cỏ. ② Cắt tóc. Như thế phát 薙髮 cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.