Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
薩
Tìm kiếm
薩
Âm hán việt
tát
訓読み:
音読み:
サツ (satsu), サチ (sachi)
Nghĩa:
bồ đề tát đoá 菩提薩埵 • bố tát 布薩 • bồ tát 菩薩 • đạt lan tát lạp 達蘭薩拉 • phi tát 披薩 • quan âm bồ tát 觀音菩薩 • tát đạt mỗ 薩達姆 • tát đạt mỗ hầu tái nhân 薩達姆•侯賽因 • tát tế 薩濟