Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
藍
Tìm kiếm
藍
Âm hán việt
lam
訓読み:
あい (ai)
音読み:
ラン (ran)
Nghĩa:
bảo lam 寶藍 • danh lam 名藍 • già lam 伽藍 • già lam 迦藍 • lam bào 藍袍 • lam điền 藍田 • lam giang 藍江 • lam kiều 藍橋 • lam lũ 藍縷 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • phiết lam 苤藍