Login
Vietnamese
Home /
Âm hán việt lam
訓読み: あい (ai)
音読み: ラン (ran)
Nghĩa: bảo lam 寶藍 • danh lam 名藍 • già lam 伽藍 • già lam 迦藍 • lam bào 藍袍 • lam điền 藍田 • lam giang 藍江 • lam kiều 藍橋 • lam lũ 藍縷 • lam sơn 藍山 • lam sơn thực lục 藍山實錄 • phiết lam 苤藍