Âm hán việt
phan, phiên
訓読み:
音読み:
ハン (han)
Nghĩa:
ngoại phiên 外藩 • phiên đài 藩臺 • phiên hầu 藩候 • phiên li 藩籬 • phiên mục 藩牧 • phiên phong 藩封 • phiên phụ 藩附 • phiên phương 藩方 • phiên quốc 藩國 • phiên sứ 藩使 • phiên thần 藩臣 • phiên thuộc 藩屬 • phiên trấn 藩鎮 • phiên ty 藩司 • viễn phiên 遠藩