Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
藪
Tìm kiếm
藪
Âm hán việt
tẩu
訓読み:
やぶ (yabu)
音読み:
ソウ (sō)
Nghĩa:
đẩu tẩu 斗藪 • lâm tẩu 林藪