Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
藻
Tìm kiếm
藻
Âm hán việt
tảo
訓読み:
も (mo)
音読み:
ソウ (sō)
Nghĩa:
hải tảo 海藻 • tảo tần 藻蘋 • tần tảo 蘋藻