Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
虫
Tìm kiếm
虫
Âm hán việt
huỷ, trùng
訓読み:
むし (mushi)
音読み:
チュウ (chū), キ (ki)
Nghĩa:
ấu trùng 幼虫 • côn trùng 昆虫 • thao trùng 绦虫